nport-5650-16-bo-chuyen-doi-tin-hieu.png

Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang Ethernet

NPort 5650-16

 

Tính năng và lợi ích

  • Kích thước rackmount tiêu chuẩn 19 inch
  • Địa chỉ IP dễ cấu hình với bản LCD (bao gồm với dòng nhiệt độ cao)
  • Cấu hình tiện ích bởi Telnet, web browser, hoặc Windows
  • Đế: TCP server, TCP client, UDP
  • Mạng quản lý SNMP MIB-II
  • Các mức điện áp phổ thông: từ 100 đến 240 VAC hoặc từ 88 đến 300 VDC
  • Các mức điện áp phổ thông: ±48 VDC (20 đến 72 VDC, -20 đến -72 VDC)

Giới thiệu

Với NPort® 5600 Rackmount, giảm chi phí đi đầu tư phần đi dây, mà còn cho phép mở rộng mạng lưới mạng trong tương lai bởi tập trung quản lý thiết bị của bạn và phân phối máy chủ qua mạng.

Sẵn sàng cho nối tiếp tối đa đến 16 thiết bị

Kích thước rackmount tiêu chuẩn 19 inch

Giao thức COM/TTY

Đèn LED báo động khi cần bảo trì

Cho phép kết nối kiểu termina và thay đổi điện trở

Thông tin đặt hàng

  NPort 5610-8 NPort 5610-8-48V NPort 5630-8 NPort 5610-16 NPort 5610-16-48V NPort 5630-16 NPort 5650-8 NPort 5650-8-M-SC
Đầu kết nối giao diện Ethernet 8-pin RJ45 8-pin RJ45 8-pin RJ45 8-pin RJ45 8-pin RJ45 8-pin RJ45 8-pin RJ45 Multi-mode fiber SC
Giao diện serial RS-232 RS-232 RS-422/485 RS-232 RS-232 RS-422/485 RS-232/422/485 RS-232/422/485
Số port serial 8 8 8 16 16 16 8 8
Nhiệt độ hoạt động Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C
Dòng điện ngõ vào 100-240 VAC ±48 VDC 100-240 VAC 100-240 VAC ±48 VDC 100-240 VAC 100-240 VAC 100-240 VAC

 

  NPort 5650-8-S-SC NPort 5650-8-T NPort 5650-8-HV-T NPort 5650-16 NPort 5650-16-M-SC NPort 5650-16-S-SC NPort 5650-16-T NPort 5650-16-HV-T
Đầu kết nối giao diện Ethernet Single-mode fiber SC 8-pin RJ45 8-pin RJ45 8-pin RJ45 Multi-mode fiber SC Single-mode fiber SC 8-pin RJ45 8-pin RJ45
Giao diện serial RS-232/422/485 RS-232/422/485 RS-232/422/485 RS-232/422/485 RS-232/422/485 RS-232/422/485 RS-232/422/485 RS-232/422/485
Số port serial 8 8 8 16 16 16 16 16
Nhiệt độ hoạt động Từ 0 đến 60°C Từ -40 đến 75°C Từ -40 đến 85°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ 0 đến 60°C Từ -40 đến 75°C Từ -40 đến 85°C
Dòng điện ngõ vào 100-240 VAC 100-240 VAC 88-300 VDC 100-240 VAC 100-240 VAC 100-240 VAC 100-240 VAC 88-300 VDC

Thông số kỹ thuật

Giao diện Ethernet

10/100BaseT(X) Ports (Đầu kết nối RJ45) 1
Bảo vệ cách ly từ Tăng áp đột ngột 1500W (built-in), chống phóng điện 15KV

Cáp quang

100BaseFX    
Multi-Mode Single-Mode    
Loại cáp quang OM1 50/125 µm G.652
800 MHz x km
Loại khoảng cách truyền 4 km 5 km 40 km
Wavelength Typical (nm) 1300 1310
TX Range (nm) 1260 to 1360 1280 to 1340
RX Range (nm) 1100 to 1600 1100 to 1600
Optical Power TX Range (dBm) -10 to -20 0 to -5
RX Range (dBm) -3 to -32 -3 to -34
Link Budget (dB) 12 29
Dispersion Penalty (dB) 3 1

Tính năng phần mềm Ethernet

Lựa chọn cấu hình Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
Phần mềm quản lý ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, RFC2217, Rtelnet, PPP, SLIP, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
Bộ lọc IGMP v1/v2c
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Linux Real TTY Drivers Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
Fixed TTY Drivers SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Android API Android 3.1.x and later
Phần mềm quản lý thời gian SNTP

Giao diện Serial

Đầu kết nối 8-pin RJ45
Số port 16
Tiêu chuẩn Serial RS-232, RS-422, RS-485
Giao thức hoạt động Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
Băng thông Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8
Bit dừng 1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark
Dòng điều khiển None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
Terminator for RS-485 120 ohms
Cổng điều khiển RS-485 RS-485 thông qua công nghệ ADDC tự động phân biệt, định hướng luồng dữ liệu điều khiển

Tín hiệu Serial

RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND

Thông số nguồn cấp

Dòng điện vào 158 mA @ 100 VAC
Điện áp vào

100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz

Độ tin cậy

Automatic Reboot Trigger Built-in WDT

Tính chất vật lý

Vỏ Kim loại
Cài đặt 19-inch rack mounting
Kích thước (gắn phụ kiện) 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)
Kích thước (chưa gắn phụ kiện) 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in)
Khối lượng 2,510 g (5.53 lb)
Giao diện tương tác Bảng điều khiển LCD
Nút nhấn cho cấu hình

Giới hạn môi trường

Nhiệt độ hoạt động Từ 0 đến 60°C (từ 32 đến 140°F)
Nhiệt độ lưu kho (bao gồm đóng gói) -20 to 70°C (-4 to 158°F)
Độ ẩm tương đối xung quanh Từ 5 đến 95% (Không đọng nước)

Tiêu chuẩn và chứng chỉ

EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMC EN 55032/24
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Medical EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
An toàn UL 60950-1

MTBF

Tuổi thọ 473,748 giờ
Tiêu chuẩn MIL-HDBK-217F