MSX-W10-PA – Thiết bị chênh áp – Dwyer
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Ứng dụng sản phẩm: Giao thông - Đường sắt - Tàu cao tốc, Ngành Dệt, Ngành Thép
MSX-W10-PA – Thiết bị chênh áp – Dwyer – Song Thành Công
Tên: MSX-W10-PA – Thiết bị chênh áp
Model: MSX-W10-PA
Nhà sản xuất: Dwyer
Đại lý phân phối: Song Thành Công
[caption id="attachment_6616" align="alignnone" width="400"] MSX-W10-PA – Thiết bị chênh áp – Dwyer[/caption]
Thông tin sản phẩm:
Xem them thông tin sản phẩm tại đây
- Service: Air and non-combustible, compatible gases.
- Wetted Materials: Consult factory.
- Accuracy:±1% FSO.
- Stability:±1% FSO/year.
- Temperature Limits:-4 to 158°F (-20 to 70°C).
- Pressure Limits:Ranges 0 and 1: 3.6 psi max operation, 6 psi burst; Ranges 2 and 3: 6 psi max operation, 6 psi burst.
- Power Requirements:10-36 VDC (2-wire), 17-36 VDC or isolated 21.6-33 VAC (3-wire).
- Output Signals:4-20 mA (2-wire); 0-10 V or 0-5 V selectable (3-wire).
- Response Time:Instantaneous (default) or 3 s (selectable).
- Zero and Span Adjustments:Digital push-button.
- Loop Resistance:Current output: 0-1250 Ω max; Voltage output: min. load resistance 1 k Ω.
- Current Consumption:21 mA max continuous.
- Electrical Connections:4-wire removable European style terminal block for 16 to 26 AWG.
- Electrical Entry:1/2" NPS thread.
- Display (optional):4 digit LCD.
Các model sản phẩm:
Dwyer |
Code: MSX-W10-PA |
E+E ELEKTRONIK |
Code: EE23-T4HS3K5D1GA6SBL-20SBH120DT2 |
E+E |
Code: EE23-T4HS3K5D1/GA6SBL-20SBH120DT2 |
Gefran |
F053701 |
Higen |
Model: I01HK2GSNH |
KINETROL |
SP942 |
Leuze |
Code: HRTR 55/66,5000 |
Leuze |
Code: PRK25CL1/XX-M12 |
Leuze |
Code: PRK46C.D/48-M12 |
MEMMINGER-IRO
|
Code: 042-000-000 Yarn Meter |
Mitsubishi |
Model: FR-A840-00126-E2-60 |
Mitsubishi |
Model: FR-A840-00770-E2-60 |
MOOG |
G761-3033B |
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !