GMH 3695 – Thiết bị đo khí Oxy – Greisinger
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Hãng sản xuất: Greisinger
Ứng dụng sản phẩm: Giao thông - Đường sắt - Tàu cao tốc, Ngành Dệt, Ngành Thép
GMH 3695 – Thiết bị đo khí Oxy – Greisinger – Song Thành Công
Tên: GMH 3695 – Thiết bị đo khí Oxy
Model: GMH 3695
Nhà sản xuất: Greisinger
Đại lý phân phối: Song Thành Công
[caption id="attachment_6624" align="alignnone" width="400"] GMH 3695 – Thiết bị đo khí Oxy – Greisinger[/caption]
Thông tin sản phẩm:
Xem them thông tin sản phẩm tại đây
- Ứng dụng:
- + Trong sinh hóa: kiểm tra lượng oxy trong buồng nuôi cấy, quá trình lên men hoa quả…
- + Trong y tế, an toàn lao động: kiểm tra nồng độ oxy trong môi trường khí thở, trong tủ ấm, trong tant chứa oxy
- + Công nghệ thực phẩm: giám sát lượng khí oxy dư trong bao bì, hay lượng khí oxy trong quá trình sản xuất
- + Công nghệ điện lạnh, điều hòa không khí: đo hàm lượng oxy, kiểm soát chất lượng không khí, đo hàm lượng oxy trong hệ thống điều hòa không khí kín…
- + Trong thể thao: đo hàm lượng oxy trong các chai khí nén (cho bơi lội, lặn…)
- Dải đo:
- + Nồng độ oxy: 0.0 ... 100.0 % O2 (dạng khí); 0 ... 1100 hPa O2
- + Nhiệt độ: -5.0 ... +50.0 °C
- + Áp suất không khí: 10 ... 11000 hPa
- Độ chính xác (ở điều kiện nhiệt độ thường 25oC):
- + Nồng độ oxy: ±0.1 %
- + Nhiệt độ: ±0.1 °C
- + Áp suất không khí: ±3 hPa hoặc 0.1 %
- Đầu đo khí oxy:
- Kết nối đầu đo khí qua cổng Mini-DIN
- Màn hình hiển thị: màn hình LCD 2 hàng x 4 số,
- Điều khiển bằng các phím bấm: 6 phím bấm điều khiển bật/tắt, lựa chọn dải đo, lưu giá trị max/min, chức năng giữ, hiệu chuẩn…
Các model sản phẩm liên quan:
Greisinger (GHM) |
Code: GMH 3695 |
Greisinger (GHM) |
Code: GGO370-L01-MU |
Hepco Motion |
Model: 1 X TR4446890 1 X TNM44B2000 + 2 X AK-44 1 X TR4446890 1 X TNM44B250 + 2 X AK-44 1 X TR4446890 1 X TNM44B2000 + 2 X AK-44 1 X TR4446890 1 X TNM44B250 BLT + 2 X AK-44 |
Huba Control
|
Model : 520.933S07L00NW |
Hyosung |
Hyosung Motor 22KW_2P_380V_50HZ_IP55_ 180M_B5_IE2 |
IFM |
Code: KI6000 |
KENDRION |
Model: LLV050058 |
KENDRION |
Model: RSG600001 |
KINETROL |
Model: BFV3"-VF930A / 097-100 / XF5 |
KINETROL |
Model: BFV4"-VF930A / 097-100 / XF5 |
Kinetrol |
Model: SP047 |
KRENZ |
Model: FS26D-A10398-1 |
Laurel Electronics |
Model: L60002 |
NGUYỄN VĂN TÚ
PHONE: 035 964 3939 (ZALO) - 0914 141 944
EMAIL: vantu@songthanhcong.com
Cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh !