bo-thu-phat-song-khong-day-17.png

Bộ thu phát sóng không dây
AWK-3131A-EU

 

Lợi ích và tính năng

  • Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n AP/bridge/client
  • Dễ cài đặt và phát triển với AeroMag
  • Nguồn dự phòng Turbo Roaming The Turbo Roaming
  • Hoàn thiện nguồn dự phòng với bảo vệ AeroLink 
  • Dễ cài đặt mạng với Network Address Translation (NAT)
  • Tích hợp anten và nguồn cách ly
  • Dãy nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C (Model -T)
  • Hỗ trợ kênh DFS 5GHz

Giới thiệu

Dòng AWK-3131A 3-trong-1 thiết bị mạng không dây công nghiệp AP/bridge/client đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tốc độ dữ liệu truyền nhanh hỗ trợ bởi truyền công nghệ IEEE 802.11n với mạng lưới dữ liệu lến đến 300 Mbps. Dòng AWK-3131A tuân theo tiêu chuẩn và đáp ứng nhiệt độ hoạt động, điệp áp nguồn vào, surge, ESD, độ rung. Hai nguồn dự phòng dòng điện DC tăng độ tin cậy điện áp cấp vào. 

Thông tin đặt hàng

  AWK-3131A-EU-T AWK-3131A-JP AWK-3131A-JP-T AWK-3131A-EU AWK-3131A-US-T AWK-3131A-US
Band EU EU JP JP US US
Tiêu chuẩn 802.11a/b/g/n 802.11a/b/g/n 802.11a/b/g/n 802.11a/b/g/n 802.11a/b/g/n 802.11a/b/g/n
Nhiệt độ hoạt động -25 đến 60°C -40 đến 75°C -25 đến 60°C -40 đến 75°C -25 đến 60°C -40 đến 75°C

Bộ thu phát sóng không dây
AWK-3131A-EU

Thông số kỹ thuật

Giao diện mạng WLAN

Tiêu chuẩn mạng WLAN 802.11a/b/g/n
802.11i Wireless Security
   
Loại tần số sóng DSSS
OFDM
MIMO-OFDM
Dãy tần số cho EU (20 MHz operating channels) 2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
5.500 to 5.700 GHz (11 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
Bảo vệ không dây WEP encryption (64-bit and 128-bit)
WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)
WPA/WPA2-Personal
Tỷ lệ truyền 802.11b: 1 to 11 Mbps
802.11a/g: 6 to 54 Mbps
802.11n: 6.5 to 300 Mbps
Nguồn phát cho 802.11a 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps
21±1.5 dBm @ 36 Mbps
20±1.5 dBm @ 48 Mbps
18±1.5 dBm @ 54 Mbps
Nguồn phát cho 802.11n (5 GHz) 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz
18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz
Nguồn phát cho 802.11b 26±1.5 dBm @ 1 Mbps
26±1.5 dBm @ 2 Mbps
26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps
25±1.5 dBm @ 11 Mbps
Nguồn phát cho 802.11g 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps
21±1.5 dBm @ 36 Mbps
19±1.5 dBm @ 48 Mbps
18±1.5 dBm @ 54 Mbps
Nguồn phát cho 802.11n (2.4 GHz) 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz
18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz

Nguồn phát

  US EU JP
2.4 GHz 26 dBm 18 dBm 18 dBm
5 GHz (UNII-1) 23 dBm 21 dBm 21 dBm
5 GHz (UNII-2) 23 dBm 21 dBm 21 dBm
5 GHz (UNII-2e) 23 dBm 23 dBm 23 dBm
5 GHz (UNII-3) 23 dBm
 
 
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11a (Đo tại 5.680 GHz) Typ. -90 @ 6 Mbps
Typ. -88 @ 9 Mbps
Typ. -88 @ 12 Mbps
Typ. -85 @ 18 Mbps
Typ. -81 @ 24 Mbps
Typ. -78 @ 36 Mbps
Typ. -74 @ 48 Mbps
Typ. -72 @ 54 Mbps
Note Due to a limitation in the receiver sensitivity performance for channels 153 and 161, it is recommended to avoid using these channels in your critical applications.
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11n (5 GHz; đo tại 5.680 GHz) Typ. -69 dBm @ MCS7 20 MHz
Typ. -71 dBm @ MCS15 20 MHz
Typ. -63 dBm @ MCS7 40 MHz
Typ. -68 dBm @ MCS15 40 MHz
Note Due to a limitation in the receiver sensitivity performance for channels 153 and 161, it is recommended to avoid using these channels in your critical applications.
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11b (measured at 2.437 GHz) Typ. -93 dBm @ 1 Mbps
Typ. -93 dBm @ 2 Mbps
Typ. -93 dBm @ 5.5 Mbps
Typ. -88 dBm @ 11 Mbps
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11g (measured at 2.437 GHz) Typ. -88 dBm @ 6 Mbps
Typ. -86 dBm @ 9 Mbps
Typ. -85 dBm @ 12 Mbps
Typ. -85 dBm @ 18 Mbps
Typ. -85 dBm @ 24 Mbps
Typ. -82 dBm @ 36 Mbps
Typ. -78 dBm @ 48 Mbps
Typ. -74 dBm @ 54 Mbps
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11n (2.4 GHz; measured at 2.437 GHz) Typ. -70 dBm @ MCS7 20 MHz
Typ. -69 dBm @ MCS15 20 MHz
Typ. -67 dBm @ MCS7 40 MHz
Typ. -67 dBm @ MCS15 40 MHz
Chế độ hoạt động mạng WLAN Access point, Client, Client-Router, Master, Slave, Sniffer
Antenna External, 2/2 dBi, Omni-directional
Đầu kết nối Antenna 2 RP-SMA female

Giao diện Ethernet

 
Tiêu chuẩn IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3af for PoE
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), đầu kết nối RJ45) 1

Cấu hình phần mềm Ethernet

Giao thức quản lý DHCP Server/Client, DNS, HTTP, IPv4, LLDP, Proxy ARP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, UDP, VLAN, Wireless Search Utility, MXview, MXconfig
Routing Port forwarding, Static Route, NAT
Giao thức mạng dự phòng RSTP, STP
Giao thức bảo vệ HTTPS/SSL, RADIUS, SSH
Giao thức quản lý thời gian SNTP Client

Tường lửa

Bộ lọc ICMP, MAC address, IP protocol, Port-based

Giao thức serial

Console Port RS-232, 8-pin RJ45

Giao diện LED

Hiển thị LED PWR1, PWR2, PoE, FAULT, STATE, SIGNAL, WLAN, LAN

Giao diện Input/Output

Digital Inputs 2
Max. input current: 8 mA
+13 to +30 V for state 1
+3 to -30 V for state 0
Kênh tác động Alarm Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Nút nhấn Nút nhấn reset

Tính chất vật lý

Vỏ Metal
Chuẩn IP IP30
Kích thước 52.7 x 135 x 105 mm (2.08 x 5.32 x 4.13 in)
Khối lượng 860 g (1.9 lb)
Cài đặt DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Thông số nguồn

Dòng điện ngõ vào 0.6 A @ 12 VDC, 0.15 A @ 48 VDC
Điện áp ngõ vào 12 to 48 VDC, Redundant dual inputs, 48 VDC Power-over-Ethernet
Đầu kết nối nguồn 1 removable 10-contact terminal block(s)
Công suất nguồn 7.2 W (max.)
Bảo vệ đảo cực Được hỗ trợ

Giới hạn môi trường

Nhiệt độ hoạt động -25 to 60°C (-13 to 140°F)
Nhiệt độ lưu kho -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm hoạt động 5 to 95% (non-condensing)

Tiêu chuẩn và chứng chỉ

EMC EN 61000-6-2/-6-4
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class B
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 3 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Khu vực nguy hiểm ATEX, Class I Division 2, IECEx
Radio EN 300 328, EN 301 489-1/17, EN 301 893, FCC ID SLE-WAPN008, ANATEL, MIC, NCC, RCM, SRRC, WPC, KC
Độ an toàn EN 60950-1, UL 60950-1
Độ rung IEC 60068-2-6

MTBF

Tuổi thọ 570,854 giờ'
Tiêu chuẩn Telcordia SR332