AWK-3131A-EU - Bộ thu phát sóng không dây
Xuất sứ: Moxa - Taiwan
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Hãng sản xuất: Moxa
Ứng dụng sản phẩm: Giao thông - Đường sắt - Tàu cao tốc, Ngành Dệt, Ngành Thép, Nhà máy Bánh Kẹo - Nước Giải Khát, Nhà máy Giấy, Nhà máy Gỗ
Bộ thu phát sóng không dây
AWK-3131A-EU
Lợi ích và tính năng
- Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n AP/bridge/client
- Dễ cài đặt và phát triển với AeroMag
- Nguồn dự phòng Turbo Roaming The Turbo Roaming
- Hoàn thiện nguồn dự phòng với bảo vệ AeroLink
- Dễ cài đặt mạng với Network Address Translation (NAT)
- Tích hợp anten và nguồn cách ly
- Dãy nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C (Model -T)
- Hỗ trợ kênh DFS 5GHz
Giới thiệu
Dòng AWK-3131A 3-trong-1 thiết bị mạng không dây công nghiệp AP/bridge/client đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tốc độ dữ liệu truyền nhanh hỗ trợ bởi truyền công nghệ IEEE 802.11n với mạng lưới dữ liệu lến đến 300 Mbps. Dòng AWK-3131A tuân theo tiêu chuẩn và đáp ứng nhiệt độ hoạt động, điệp áp nguồn vào, surge, ESD, độ rung. Hai nguồn dự phòng dòng điện DC tăng độ tin cậy điện áp cấp vào.
Thông tin đặt hàng
AWK-3131A-EU-T | AWK-3131A-JP | AWK-3131A-JP-T | AWK-3131A-EU | AWK-3131A-US-T | AWK-3131A-US | |
Band | EU | EU | JP | JP | US | US |
Tiêu chuẩn | 802.11a/b/g/n | 802.11a/b/g/n | 802.11a/b/g/n | 802.11a/b/g/n | 802.11a/b/g/n | 802.11a/b/g/n |
Nhiệt độ hoạt động | -25 đến 60°C | -40 đến 75°C | -25 đến 60°C | -40 đến 75°C | -25 đến 60°C | -40 đến 75°C |
Bộ thu phát sóng không dây
AWK-3131A-EU
Thông số kỹ thuật
Giao diện mạng WLAN
Tiêu chuẩn mạng WLAN | 802.11a/b/g/n 802.11i Wireless Security |
Loại tần số sóng | DSSS OFDM MIMO-OFDM |
Dãy tần số cho EU (20 MHz operating channels) | 2.412 to 2.472 GHz (13 channels) 5.180 to 5.240 GHz (4 channels) 5.260 to 5.320 GHz (4 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service. 5.500 to 5.700 GHz (11 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service. |
Bảo vệ không dây | WEP encryption (64-bit and 128-bit) WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES) WPA/WPA2-Personal |
Tỷ lệ truyền | 802.11b: 1 to 11 Mbps 802.11a/g: 6 to 54 Mbps 802.11n: 6.5 to 300 Mbps |
Nguồn phát cho 802.11a | 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps 21±1.5 dBm @ 36 Mbps 20±1.5 dBm @ 48 Mbps 18±1.5 dBm @ 54 Mbps |
Nguồn phát cho 802.11n (5 GHz) | 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz 18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz 23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz 17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz |
Nguồn phát cho 802.11b | 26±1.5 dBm @ 1 Mbps 26±1.5 dBm @ 2 Mbps 26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps 25±1.5 dBm @ 11 Mbps |
Nguồn phát cho 802.11g | 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps 21±1.5 dBm @ 36 Mbps 19±1.5 dBm @ 48 Mbps 18±1.5 dBm @ 54 Mbps |
Nguồn phát cho 802.11n (2.4 GHz) | 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz 18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz 23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz 17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz |
Nguồn phát
US | EU | JP | |
2.4 GHz | 26 dBm | 18 dBm | 18 dBm |
5 GHz (UNII-1) | 23 dBm | 21 dBm | 21 dBm |
5 GHz (UNII-2) | 23 dBm | 21 dBm | 21 dBm |
5 GHz (UNII-2e) | 23 dBm | 23 dBm | 23 dBm |
5 GHz (UNII-3) | 23 dBm | – | – |
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11a (Đo tại 5.680 GHz) | Typ. -90 @ 6 Mbps Typ. -88 @ 9 Mbps Typ. -88 @ 12 Mbps Typ. -85 @ 18 Mbps Typ. -81 @ 24 Mbps Typ. -78 @ 36 Mbps Typ. -74 @ 48 Mbps Typ. -72 @ 54 Mbps Note Due to a limitation in the receiver sensitivity performance for channels 153 and 161, it is recommended to avoid using these channels in your critical applications. |
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11n (5 GHz; đo tại 5.680 GHz) | Typ. -69 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -71 dBm @ MCS15 20 MHz Typ. -63 dBm @ MCS7 40 MHz Typ. -68 dBm @ MCS15 40 MHz Note Due to a limitation in the receiver sensitivity performance for channels 153 and 161, it is recommended to avoid using these channels in your critical applications. |
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11b (measured at 2.437 GHz) | Typ. -93 dBm @ 1 Mbps Typ. -93 dBm @ 2 Mbps Typ. -93 dBm @ 5.5 Mbps Typ. -88 dBm @ 11 Mbps |
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11g (measured at 2.437 GHz) | Typ. -88 dBm @ 6 Mbps Typ. -86 dBm @ 9 Mbps Typ. -85 dBm @ 12 Mbps Typ. -85 dBm @ 18 Mbps Typ. -85 dBm @ 24 Mbps Typ. -82 dBm @ 36 Mbps Typ. -78 dBm @ 48 Mbps Typ. -74 dBm @ 54 Mbps |
Độ nhạy bộ nhận cho 802.11n (2.4 GHz; measured at 2.437 GHz) | Typ. -70 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -69 dBm @ MCS15 20 MHz Typ. -67 dBm @ MCS7 40 MHz Typ. -67 dBm @ MCS15 40 MHz |
Chế độ hoạt động mạng WLAN | Access point, Client, Client-Router, Master, Slave, Sniffer |
Antenna | External, 2/2 dBi, Omni-directional |
Đầu kết nối Antenna | 2 RP-SMA female |
Giao diện Ethernet |
|
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3af for PoE IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1X for authentication IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol |
PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), đầu kết nối RJ45) | 1 |
Cấu hình phần mềm Ethernet
Giao thức quản lý | DHCP Server/Client, DNS, HTTP, IPv4, LLDP, Proxy ARP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, UDP, VLAN, Wireless Search Utility, MXview, MXconfig |
Routing | Port forwarding, Static Route, NAT |
Giao thức mạng dự phòng | RSTP, STP |
Giao thức bảo vệ | HTTPS/SSL, RADIUS, SSH |
Giao thức quản lý thời gian | SNTP Client |
Tường lửa
Bộ lọc | ICMP, MAC address, IP protocol, Port-based |
Giao thức serial
Console Port | RS-232, 8-pin RJ45 |
Giao diện LED
Hiển thị LED | PWR1, PWR2, PoE, FAULT, STATE, SIGNAL, WLAN, LAN |
Giao diện Input/Output
Digital Inputs | 2 Max. input current: 8 mA +13 to +30 V for state 1 +3 to -30 V for state 0 |
Kênh tác động Alarm | Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Nút nhấn | Nút nhấn reset |
Tính chất vật lý
Vỏ | Metal |
Chuẩn IP | IP30 |
Kích thước | 52.7 x 135 x 105 mm (2.08 x 5.32 x 4.13 in) |
Khối lượng | 860 g (1.9 lb) |
Cài đặt | DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit) |
Thông số nguồn
Dòng điện ngõ vào | 0.6 A @ 12 VDC, 0.15 A @ 48 VDC |
Điện áp ngõ vào | 12 to 48 VDC, Redundant dual inputs, 48 VDC Power-over-Ethernet |
Đầu kết nối nguồn | 1 removable 10-contact terminal block(s) |
Công suất nguồn | 7.2 W (max.) |
Bảo vệ đảo cực | Được hỗ trợ |
Giới hạn môi trường
Nhiệt độ hoạt động | -25 to 60°C (-13 to 140°F) |
Nhiệt độ lưu kho | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 to 95% (non-condensing) |
Tiêu chuẩn và chứng chỉ
EMC | EN 61000-6-2/-6-4 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 3 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Khu vực nguy hiểm | ATEX, Class I Division 2, IECEx |
Radio | EN 300 328, EN 301 489-1/17, EN 301 893, FCC ID SLE-WAPN008, ANATEL, MIC, NCC, RCM, SRRC, WPC, KC |
Độ an toàn | EN 60950-1, UL 60950-1 |
Độ rung | IEC 60068-2-6 |
MTBF
Tuổi thọ | 570,854 giờ' |
Tiêu chuẩn | Telcordia SR332 |