iomirror-e3210-bo-thu-thap-du-lieu.png

Bộ thu thập dữ liệu

ioMirror E3200 Series

Bộ Ethernet smart IO chức năng peer to peer, hỗ trợ 8 DI và 8 DO

Tính năng và lợi ích

  • Tín hiệu ngõ vào và ngõ ra giao tiếp trực tiếp qua địa chỉ IP
  • Tốc độ tín hiệu cao ngang hàng nhau giữa các I/O trong vòng 20ms
  • Một port tín hiệu alarm thể hiện trạng thái khi được kết nối
  • Cài đặt web nhanh và đơn giản
  • Kênh alarm báo động vị trí xảy ra lỗi
  • Tin nhắn alarm báo động từ xa
  • Hỗ trợ giao thức Modbus TCP giám sát từ xa
  • Màn hình LCD dễ cấu hình

Giới thiệu

Dòng ioMirror E3200, được thiết kế với giải pháp thay thế cáp để kết nối từ xa từ các tín hiệu ngõ vào digital đến các ngõ ra thông qua địa chỉ IP, cung cấp 8 kênh digital ngõ vào, 8 kênh digital ngõ ra, và 1 kênh giao diện Ethernet tốc độ truyền 10/100M. Lên đến 8 cặp kênh tín hiệu digital ngõ vào và ngõ ra có thể được thay đổi thông qua Ethernet với các thiết bị ioMirror E3200 khác, hoặc có thể gửi đến PLC hoặc bộ điều khiển DCS. Trên một mạng nội bộ, ioMirror có thể xử lý tín hiệu dưới 20ms. Với một ioMirror, cảm biến điều khiển từ xa có thể được kết nối đến bộ điều khiển cục bộ hoặc bảng điều khiển bằng dây dẫn đồng, cáp quang, hoặc Ethernet không dây, tín hiệu có thể phát không giới hạn khoảng cách, mà không gặp vấn đề về tiếng ồn.

Thông số kỹ thuật

Giao diện Input/Output

Kênh Digital Input 8
Kênh Digital Output 8
Kênh Alarm Contact 1
Cách ly 3k VDC or 2k Vrms
Nút nhấn Reset button

Digital Inputs

Đầu kết nối Screw-fastened Euroblock terminal
Digital Filtering Time Interval Cấu hình phần mềm
Dry contact On: short to GND
Off: open
Chế độ I/O DI
Bảo vệ quá dòng 36 VDC
Points per COM Kênh 8
Loại cảm biến Dry contact
Wet Contact (NPN)
Wet Contact (DI to GND) On: 10 to 30 VDC
Off: 0 to 3 VDC

Ngõ ra digital

Đầu kết nối Screw-fastened Euroblock terminal
Tỷ lệ dòng điện 200 mA per channel
Chế độ I/O DO
Loại I/O Sink
Bảo vệ quá dòng 0.6 A per channel @ 25°C
Shutdown khi nhiệt độ 160°C (min.)
Bảo vệ quá áp 35 VDC

Giao diện Ethernet

10/100BaseT(X) Ports (Đầu kết bối RJ45) 1
Bảo vệ cách ly từ Tăng áp đột ngột 1500W (built-in)

Tính năng phần mềm Ethernet

Lựa chọn cấu hình Web Console (HTTP), Windows Utility (ioMirrorAdmin)
Giao thức công nghiệp Modbus TCP Server (Slave)
Phần mềm quản lý BOOTP, DHCP Client, HTTP, TCP/IP, UDP
Phần mềm thời gian quản lý SNTP

Giao diện đèn LED

LED hiển thị

PWR, Ready

Thông số nguồn điện

Đầu kết nối nguồn điện Screw-fastened Euroblock terminal
Số nguồn điện ngõ vào 1
Điện áp ngõ vào 12 to 48 VDC
Nguồn điện tiêu thụ

136 mA @ 24 VDC

Tiếp điểm alarm

Loại I/O Sink
Tỷ lệ dòng điện Max. 200 mA per channel
Đầu kết nối Screw-fastened Euroblock terminal

Tính chất vật lý

Vỏ  Plastic
Kích thước 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in)
Khối lượng 205 g (0.45 lb)
Dây dẫn

I/O cable, 16 to 26 AWG
Power cable, 16 to 26 AWG

Giới hạn môi trường

Nhiệt độ hoạt động Từ -10 đến 60°C (14 đến 140°F)
Nhiệt độ lưu kho (Bao gồm đóng gói) Từ -40 đến 85°C (-40 đến 185°F)
Độ ẩm môi trường Từ 5 đến 95% (không đọng sương)
Độ cao hoạt động 2000 m. Vui lòng liên hệ với Moxa nếu bạn yêu cầu sản phẩm hoạt động ở độ cao hơn.

Tiêu chuẩn và chứng chỉ

Chuẩn chống rơi rớt  IEC 60068-2-32
EMI EN 61000-6-4, FCC Part 15B Class A
Chuẩn an toàn UL 508
Chống sốc IEC 60068-2-27
Chịu rung IEC 60068-2-6
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

MTBF

Tuổi thọ 231,020 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia SR332